Có 1 kết quả:

昂首挺胸 áng shǒu tǐng xiōng ㄕㄡˇ ㄊㄧㄥˇ ㄒㄩㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) head high, chest out (idiom); to keep up one's spirits
(2) in fine mettle (of animal)

Bình luận 0